中文 Trung Quốc
慘況
惨况
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bi kịch tình hình
nhà nước đáng sợ
慘況 惨况 phát âm tiếng Việt:
[can3 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
tragic situation
dreadful state
慘淡 惨淡
慘淡經營 惨淡经营
慘澹 惨澹
慘無人道 惨无人道
慘然 惨然
慘狀 惨状