中文 Trung Quốc
慘無人道
惨无人道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô nhân đạo (thành ngữ)
tàn bạo và thê
慘無人道 惨无人道 phát âm tiếng Việt:
[can3 wu2 ren2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
inhuman (idiom)
brutal and unfeeling
慘然 惨然
慘狀 惨状
慘痛 惨痛
慘禍 惨祸
慘笑 惨笑
慘紅 惨红