中文 Trung Quốc
慕容
慕容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chi nhánh của người du mục 鮮卑|鲜卑 tiên ti
hai ký tự họ mộ dung
慕容 慕容 phát âm tiếng Việt:
[Mu4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
a branch of the Xianbei 鮮卑|鲜卑 nomadic people
two-character surname Murong
慕尼黑 慕尼黑
慕斯 慕斯
慕絲 慕丝
慘 惨
慘不忍睹 惨不忍睹
慘不忍聞 惨不忍闻