中文 Trung Quốc
  • 慘不忍睹 繁體中文 tranditional chinese慘不忍睹
  • 惨不忍睹 简体中文 tranditional chinese惨不忍睹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảnh tượng quá khủng khiếp để chịu đựng (thành ngữ); bi thảm cảnh
  • appalling cảnh tàn phá
慘不忍睹 惨不忍睹 phát âm tiếng Việt:
  • [can3 bu4 ren3 du3]

Giải thích tiếng Anh
  • spectacle too horrible to endure (idiom); tragic sight
  • appalling scenes of devastation