中文 Trung Quốc
怦然
怦然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với một cú sốc bất ngờ, bang vv
怦然 怦然 phát âm tiếng Việt:
[peng1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
with a sudden shock, bang etc
怦然心動 怦然心动
性 性
性事 性事
性交易 性交易
性交高潮 性交高潮
性伙伴 性伙伴