中文 Trung Quốc
怦然心動
怦然心动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
palpitating với sự háo hức để làm sth (thành ngữ)
怦然心動 怦然心动 phát âm tiếng Việt:
[peng1 ran2 xin1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
palpitating with eagerness to do sth (idiom)
性 性
性事 性事
性交 性交
性交高潮 性交高潮
性伙伴 性伙伴
性伴 性伴