中文 Trung Quốc
急診室
急诊室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phòng cấp cứu
急診室 急诊室 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhen3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
emergency room
急赤白臉 急赤白脸
急躁 急躁
急轉 急转
急轉直下 急转直下
急迫 急迫
急速 急速