中文 Trung Quốc
急轉
急转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sự xoay
để quay lại một cách nhanh chóng
急轉 急转 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhuan3]
Giải thích tiếng Anh
to whirl
to turn around quickly
急轉彎 急转弯
急轉直下 急转直下
急迫 急迫
急遽 急遽
急難 急难
急需 急需