中文 Trung Quốc
慌得
慌得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng
trong một frenzy
慌得 慌得 phát âm tiếng Việt:
[huang1 de5]
Giải thích tiếng Anh
hurriedly
in a frenzy
慌忙 慌忙
慌慌張張 慌慌张张
慌神 慌神
慍怒 愠怒
慎 慎
慎入 慎入