中文 Trung Quốc
慈
慈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bi
nhẹ nhàng
thương xót
loại
nhân đạo
慈 慈 phát âm tiếng Việt:
[ci2]
Giải thích tiếng Anh
compassionate
gentle
merciful
kind
humane
慈利 慈利
慈利縣 慈利县
慈和 慈和
慈善家 慈善家
慈善抽獎 慈善抽奖
慈善機構 慈善机构