中文 Trung Quốc
慂
恿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 恿 [yong3]
慂 恿 phát âm tiếng Việt:
[yong3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 恿[yong3]
慄 栗
慄然 栗然
慅 慅
慇 慇
慈 慈
慈利 慈利