中文 Trung Quốc
感質
感质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qualia (triết học)
感質 感质 phát âm tiếng Việt:
[gan3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
qualia (philosophy)
感遇 感遇
感遇詩 感遇诗
愣 愣
愣干 愣干
愣神兒 愣神儿
愣說 愣说