中文 Trung Quốc
  • 愣 繁體中文 tranditional chinese
  • 愣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tìm phân tâm
  • để nhìn chằm chằm blankly
  • bị phân tâm
  • trống
  • (SB) bất ngờ
  • phát ban
  • rashly
愣 愣 phát âm tiếng Việt:
  • [leng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to look distracted
  • to stare blankly
  • distracted
  • blank
  • (coll.) unexpectedly
  • rash
  • rashly