中文 Trung Quốc
感懷
感怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọi lại với cảm xúc
để cảm thấy tình cảm
感懷 感怀 phát âm tiếng Việt:
[gan3 huai2]
Giải thích tiếng Anh
to recall with emotion
to feel sentiments
感戴 感戴
感染 感染
感染人數 感染人数
感染性腹瀉 感染性腹泻
感染率 感染率
感染者 感染者