中文 Trung Quốc
感戴
感戴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân thành biết ơn
感戴 感戴 phát âm tiếng Việt:
[gan3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
sincerely grateful
感染 感染
感染人數 感染人数
感染力 感染力
感染率 感染率
感染者 感染者
感激 感激