中文 Trung Quốc
感動
感动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển (sb)
để liên lạc (sb tình cảm)
di chuyển
感動 感动 phát âm tiếng Việt:
[gan3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to move (sb)
to touch (sb emotionally)
moving
感化 感化
感化院 感化院
感受 感受
感召 感召
感召力 感召力
感同身受 感同身受