中文 Trung Quốc- 感召
- 感召
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cuộc biểu tình
- để gọi
- để di chuyển và truyền cảm hứng cho
- cảm hứng (ví dụ như cảm hứng thần thánh)
- để impel
感召 感召 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to rally
- to call
- to move and inspire
- inspiration (e.g. divine inspiration)
- to impel