中文 Trung Quốc
感人
感人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạm vào
di chuyển
感人 感人 phát âm tiếng Việt:
[gan3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
touching
moving
感佩 感佩
感傷 感伤
感光 感光
感冒藥 感冒药
感到 感到
感動 感动