中文 Trung Quốc
愛理不理
爱理不理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trông lạnh lùng và vô tư
standoffish
愛理不理 爱理不理 phát âm tiếng Việt:
[ai4 li3 bu4 li3]
Giải thích tiếng Anh
to look cold and indifferent
standoffish
愛琴 爱琴
愛琴海 爱琴海
愛瑪 爱玛
愛留根納 爱留根纳
愛瘋 爱疯
愛知 爱知