中文 Trung Quốc
愛琴海
爱琴海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biển Aegean
愛琴海 爱琴海 phát âm tiếng Việt:
[Ai4 qin2 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
Aegean Sea
愛瑪 爱玛
愛瑪·沃特森 爱玛·沃特森
愛留根納 爱留根纳
愛知 爱知
愛知縣 爱知县
愛神 爱神