中文 Trung Quốc
愛愛
爱爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để làm cho tình yêu
愛愛 爱爱 phát âm tiếng Việt:
[ai4 ai5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to make love
愛慕 爱慕
愛慕虛榮 爱慕虚荣
愛憎 爱憎
愛憐 爱怜
愛戀 爱恋
愛戴 爱戴