中文 Trung Quốc
愛憐
爱怜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị đau
để coo trên
tình cảm
愛憐 爱怜 phát âm tiếng Việt:
[ai4 lian2]
Giải thích tiếng Anh
to show tenderness
to coo over
affection
愛戀 爱恋
愛戴 爱戴
愛撫 爱抚
愛斯基摩人 爱斯基摩人
愛新覺羅 爱新觉罗
愛昵 爱昵