中文 Trung Quốc
愚民
愚民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dốt nát khối
để giữ cho những người trong vô minh
愚民 愚民 phát âm tiếng Việt:
[yu2 min2]
Giải thích tiếng Anh
ignorant masses
to keep the people in ignorance
愚氓 愚氓
愚矇 愚蒙
愚笨 愚笨
愚見 愚见
愚鈍 愚钝
愚陋 愚陋