中文 Trung Quốc
愚鈍
愚钝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngốc nghếch
Slow-witted
愚鈍 愚钝 phát âm tiếng Việt:
[yu2 dun4]
Giải thích tiếng Anh
stupid
slow-witted
愚陋 愚陋
愚頑 愚顽
愚騃 愚騃
愛 爱
愛丁堡 爱丁堡
愛上 爱上