中文 Trung Quốc
意氣相投
意气相投
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính chất giống nhau
意氣相投 意气相投 phát âm tiếng Việt:
[yi4 qi4 xiang1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
congenial
意氣風發 意气风发
意涵 意涵
意淫 意淫
意符 意符
意第緒語 意第绪语
意義 意义