中文 Trung Quốc
  • 意義 繁體中文 tranditional chinese意義
  • 意义 简体中文 tranditional chinese意义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảm giác
  • ý nghĩa
  • ý nghĩa
  • tầm quan trọng
  • CL:個|个 [ge4]
意義 意义 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • sense
  • meaning
  • significance
  • importance
  • CL:個|个[ge4]