中文 Trung Quốc
意圖
意图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục đích
ý định
để có ý
意圖 意图 phát âm tiếng Việt:
[yi4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
intent
intention
to intend
意境 意境
意外 意外
意外事故 意外事故
意大利人 意大利人
意大利直麵 意大利直面
意大利語 意大利语