中文 Trung Quốc
  • 意圖 繁體中文 tranditional chinese意圖
  • 意图 简体中文 tranditional chinese意图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mục đích
  • ý định
  • để có ý
意圖 意图 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • intent
  • intention
  • to intend