中文 Trung Quốc
  • 意外 繁體中文 tranditional chinese意外
  • 意外 简体中文 tranditional chinese意外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất ngờ
  • tai nạn
  • rủi ro
  • CL:個|个 [ge4]
意外 意外 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 wai4]

Giải thích tiếng Anh
  • unexpected
  • accident
  • mishap
  • CL:個|个[ge4]