中文 Trung Quốc
意外
意外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất ngờ
tai nạn
rủi ro
CL:個|个 [ge4]
意外 意外 phát âm tiếng Việt:
[yi4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
unexpected
accident
mishap
CL:個|个[ge4]
意外事故 意外事故
意大利 意大利
意大利人 意大利人
意大利語 意大利语
意大利青瓜 意大利青瓜
意大利麵 意大利面