中文 Trung Quốc
  • 惺惺相惜 繁體中文 tranditional chinese惺惺相惜
  • 惺惺相惜 简体中文 tranditional chinese惺惺相惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 惺惺惜惺惺 [xing1 xing1 xi1 xing1 xing1]
惺惺相惜 惺惺相惜 phát âm tiếng Việt:
  • [xing1 xing1 xiang1 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 惺惺惜惺惺[xing1 xing1 xi1 xing1 xing1]