中文 Trung Quốc
惹禍
惹祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuấy lên rắc rối
để mời các thiên tai
惹禍 惹祸 phát âm tiếng Việt:
[re3 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to stir up trouble
to invite disaster
惹草拈花 惹草拈花
惹草沾花 惹草沾花
惹起 惹起
惺 惺
惺忪 惺忪
惺惺惜惺惺 惺惺惜惺惺