中文 Trung Quốc
惰
惰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lười biếng
惰 惰 phát âm tiếng Việt:
[duo4]
Giải thích tiếng Anh
lazy
惰性 惰性
惰性氣體 惰性气体
惱 恼
惱怒 恼怒
惱恨 恼恨
惱火 恼火