中文 Trung Quốc
惱火
恼火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận được tức giận
kích thích
annoy
để làm trầm trọng thêm
gây phiền nhiễu
惱火 恼火 phát âm tiếng Việt:
[nao3 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to get angry
irritated
to annoy
to aggravate
annoying
惱羞成怒 恼羞成怒
惲 恽
想 想
想不通 想不通
想不開 想不开
想來 想来