中文 Trung Quốc
惡誓
恶誓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời tuyên thệ ác
惡誓 恶誓 phát âm tiếng Việt:
[e4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
evil oath
惡語 恶语
惡語中傷 恶语中伤
惡語傷人 恶语伤人
惡跡 恶迹
惡辣 恶辣
惡運 恶运