中文 Trung Quốc
惡辣
恶辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn nhẫn
惡辣 恶辣 phát âm tiếng Việt:
[e4 la4]
Giải thích tiếng Anh
ruthless
惡運 恶运
惡霸 恶霸
惡鬥 恶斗
惡魔 恶魔
惡魔城 恶魔城
惥 恿