中文 Trung Quốc
惡漢
恶汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hách qui
惡漢 恶汉 phát âm tiếng Việt:
[e4 han4]
Giải thích tiếng Anh
overbearing fiend
惡濁 恶浊
惡煞 恶煞
惡狠 恶狠
惡疾 恶疾
惡病質 恶病质
惡癖 恶癖