中文 Trung Quốc
惡狠
恶狠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khốc liệt và luẩn quẩn
惡狠 恶狠 phát âm tiếng Việt:
[e4 hen3]
Giải thích tiếng Anh
fierce and vicious
惡狠狠 恶狠狠
惡疾 恶疾
惡病質 恶病质
惡相 恶相
惡神 恶神
惡罵 恶骂