中文 Trung Quốc
悲劇性
悲剧性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bi thảm
悲劇性 悲剧性 phát âm tiếng Việt:
[bei1 ju4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
tragic
悲劇缺陷 悲剧缺陷
悲哀 悲哀
悲哽 悲哽
悲喜交集 悲喜交集
悲喜劇 悲喜剧
悲嘆 悲叹