中文 Trung Quốc
悲喜交集
悲喜交集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các cảm xúc hỗn hợp của đau buồn và niềm vui
悲喜交集 悲喜交集 phát âm tiếng Việt:
[bei1 xi3 jiao1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
mixed feelings of grief and joy
悲喜劇 悲喜剧
悲嘆 悲叹
悲壯 悲壮
悲悼 悲悼
悲悽 悲凄
悲惻 悲恻