中文 Trung Quốc
  • 悠 繁體中文 tranditional chinese
  • 悠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dài hay rút ra trong
  • từ xa trong thời gian hoặc không gian
  • nhàn nhã
  • để swing
  • suy nghi
  • lo lắng
悠 悠 phát âm tiếng Việt:
  • [you1]

Giải thích tiếng Anh
  • long or drawn out
  • remote in time or space
  • leisurely
  • to swing
  • pensive
  • worried