中文 Trung Quốc
悟
悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiểu
apprehend
để trở thành nhận thức
悟 悟 phát âm tiếng Việt:
[wu4]
Giải thích tiếng Anh
to comprehend
to apprehend
to become aware
悟入 悟入
悟性 悟性
悟淨 悟净
悟能 悟能
悠 悠
悠久 悠久