中文 Trung Quốc
引咎辭職
引咎辞职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thừa nhận trách nhiệm và từ chức
引咎辭職 引咎辞职 phát âm tiếng Việt:
[yin3 jiu4 ci2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to admit responsibility and resign
引嫌 引嫌
引子 引子
引導 引导
引導扇區 引导扇区
引得 引得
引徵 引征