中文 Trung Quốc
引得
引得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ số (loanword)
引得 引得 phát âm tiếng Việt:
[yin3 de2]
Giải thích tiếng Anh
index (loanword)
引徵 引征
引擎 引擎
引擎蓋 引擎盖
引文 引文
引柴 引柴
引水 引水