中文 Trung Quốc
弄短
弄短
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rút ngắn
rút ngắn
弄短 弄短 phát âm tiếng Việt:
[nong4 duan3]
Giải thích tiếng Anh
to shorten
shortening
弄碎 弄碎
弄糟 弄糟
弄臣 弄臣
弄走 弄走
弄通 弄通
弄醒 弄醒