中文 Trung Quốc
  • 弄走 繁體中文 tranditional chinese弄走
  • 弄走 简体中文 tranditional chinese弄走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) để lấy (sth) đi
  • để thoát khỏi
弄走 弄走 phát âm tiếng Việt:
  • [nong4 zou3]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to take (sth) away
  • to get rid of