中文 Trung Quốc
弄走
弄走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để lấy (sth) đi
để thoát khỏi
弄走 弄走 phát âm tiếng Việt:
[nong4 zou3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to take (sth) away
to get rid of
弄通 弄通
弄醒 弄醒
弄錯 弄错
弇 弇
弈 弈
弊 弊