中文 Trung Quốc
建行
建行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng xây dựng Trung Quốc (Abbr)
建行 建行 phát âm tiếng Việt:
[Jian4 hang2]
Giải thích tiếng Anh
China Construction Bank (abbr.)
建言 建言
建設 建设
建設性 建设性
建議 建议
建軍節 建军节
建造 建造