中文 Trung Quốc
建白
建白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đề xuất
đề nghị
để nhà nước một lần xem
建白 建白 phát âm tiếng Việt:
[jian4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
to propose
to suggest
to state a view
建立 建立
建立正式外交關係 建立正式外交关系
建立者 建立者
建築學 建筑学
建築工人 建筑工人
建築師 建筑师