中文 Trung Quốc
建築學
建筑学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiến trúc
kiến trúc
建築學 建筑学 phát âm tiếng Việt:
[jian4 zhu4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
architectural
architecture
建築工人 建筑工人
建築師 建筑师
建築業 建筑业
建築群 建筑群
建華 建华
建華區 建华区