中文 Trung Quốc
建
建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập
để tìm thấy
để thiết lập
để xây dựng
xây dựng
建 建 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
to establish
to found
to set up
to build
to construct
建三江 建三江
建交 建交
建制 建制
建商 建商
建國 建国
建基 建基