中文 Trung Quốc
建交
建交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập quan hệ ngoại giao
建交 建交 phát âm tiếng Việt:
[jian4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to establish diplomatic relations
建制 建制
建功立業 建功立业
建商 建商
建基 建基
建塘鎮 建塘镇
建始 建始