中文 Trung Quốc
廷
廷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palace courtyard
廷 廷 phát âm tiếng Việt:
[ting2]
Giải thích tiếng Anh
palace courtyard
廷尉 廷尉
廷巴克圖 廷巴克图
廷布 廷布
廸 廸
廹 迫
建 建